DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Chodron, Pema |
Nhan đề
| Trí huệ thanh tịnh và con đường yêu thương / Pema Chodron; Huỳnh Văn Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 199tr ; 20cm |
Tùng thư
| Tủ sách: Thiền |
Từ khóa tự do
| Phật giáo |
Từ khóa tự do
| Thiền |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Thanh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101174 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20102414-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11906 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12515 |
---|
005 | 201710251118 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43.000đ |
---|
039 | |a20171025111818|boanhntk|c20171021012150|dtinhtx|y20171013171751|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bTRI |
---|
100 | |aChodron, Pema |
---|
245 | |aTrí huệ thanh tịnh và con đường yêu thương / |cPema Chodron; Huỳnh Văn Thanh dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a199tr ; |c20cm |
---|
490 | |aTủ sách: Thiền |
---|
653 | |aPhật giáo |
---|
653 | |aThiền |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
700 | |aHuỳnh, Văn Thanh|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101174 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20102414-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102414
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102415
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102416
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102417
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101174
|
Phòng đọc mở
|
200-299 TRI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào