DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Kim Dung |
Nhan đề
| Các kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh - Thành công trong 20 phút một ngày = The practical skill for vocabulary & spelling success in 20 minutes a day / Kim Dung, Hồng Anh biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đà Nẵng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 474tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Chính tả |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108147 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20119969-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11901 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12510 |
---|
005 | 201711291433 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c96.000đ |
---|
039 | |a20171129143400|boanhntk|c20171021012148|dtinhtx|y20171013171751|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a420|bCAC |
---|
100 | |aKim Dung |
---|
245 | |aCác kỹ năng thực hành từ vựng và chính tả tiếng Anh - Thành công trong 20 phút một ngày = |bThe practical skill for vocabulary & spelling success in 20 minutes a day / |cKim Dung, Hồng Anh biên soạn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Đà Nẵng, |c2011 |
---|
300 | |a474tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aChính tả |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
700 | |aHồng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108147 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20119969-70 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119969
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119970
|
Phòng mượn tư chọn
|
420 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10108147
|
Phòng đọc mở
|
420 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào