- Sách tham khảo
- 327 QUAN
Quan hệ Việt Nam - Ucraina - thực trạng và triển vọng /
DDC
| 327 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thuấn |
Nhan đề
| Quan hệ Việt Nam - Ucraina - thực trạng và triển vọng / GS,TS. Nguyễn Quang Thuấn (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 296tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
Tóm tắt
| Trình bày bối cảnh quốc tế và những nhân tố tác động đến quan hệ Việt Nam - Ucraina; thực trạng quan hệ Việt Nam - Ucraina giai đoạn 2001 - 2011 trên các mặt chính trị, ngoại giao, quốc phòng, kinh tế, khoa học-công nghệ, giáo dục-đào tạo, văn hóa...; nêu lên định hướng và giải pháp thúc đẩy mối quan hệ giữa hai nước giai đoạn 2011-2020. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ucraina |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103188 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20112442-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11892 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12501 |
---|
005 | 201711100905 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000 đ |
---|
039 | |a20171110090516|bhangptt|c20171021012144|dtinhtx|y20171013171750|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a327|bQUAN |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Thuấn |
---|
245 | |aQuan hệ Việt Nam - Ucraina - thực trạng và triển vọng / |cGS,TS. Nguyễn Quang Thuấn (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a296tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Âu |
---|
520 | |aTrình bày bối cảnh quốc tế và những nhân tố tác động đến quan hệ Việt Nam - Ucraina; thực trạng quan hệ Việt Nam - Ucraina giai đoạn 2001 - 2011 trên các mặt chính trị, ngoại giao, quốc phòng, kinh tế, khoa học-công nghệ, giáo dục-đào tạo, văn hóa...; nêu lên định hướng và giải pháp thúc đẩy mối quan hệ giữa hai nước giai đoạn 2011-2020. |
---|
653 | |aQuan hệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aUcraina |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103188 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20112442-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112442
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112443
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112444
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112445
|
Phòng mượn tư chọn
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10103188
|
Phòng đọc mở
|
327 QUAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|