DDC
| 004-006 |
Nhan đề
| Hướng dẫn tự học Microsoft Windows 7 các mẹo và phím tắt trong 10 phút / VL.Comp tổng hợp và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 279tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Tin học văn phòng |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Từ khóa tự do
| Windows |
Tác giả(bs) CN
| Comp, VL |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100106 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20100769-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11876 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12485 |
---|
005 | 201710211520 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000đ |
---|
039 | |a20171021152015|bluyenvth|c20171021012135|dtinhtx|y20171013171749|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bHƯƠNG |
---|
245 | |aHướng dẫn tự học Microsoft Windows 7 các mẹo và phím tắt trong 10 phút / |cVL.Comp tổng hợp và biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2012 |
---|
300 | |a279tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aTin học văn phòng |
---|
653 | |aTự học |
---|
653 | |aWindows |
---|
700 | |aComp, VL |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100106 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20100769-72 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100769
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100770
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100771
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100772
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100106
|
Phòng đọc mở
|
004-006 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào