DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Coffey, Lissa |
Nhan đề
| Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội / Lissa Coffey; Thu Sao, Khôi Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển bách khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 20.5cm |
Tùng thư
| Tủ sách tâm lý giáo dục |
Từ khóa tự do
| Quan hệ xã hội |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Tác giả(bs) CN
| Thu Sao |
Tác giả(bs) CN
| Khôi Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100713 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103159, 20117797-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11870 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12479 |
---|
005 | 201711231411 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20171123141149|boanhntk|c20171026103734|dhangptt|y20171013171748|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bCUÔC |
---|
100 | |aCoffey, Lissa |
---|
245 | |aCuộc sống và các mối quan hệ xã hội / |cLissa Coffey; Thu Sao, Khôi Nguyên dịch |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển bách khoa, |c2012 |
---|
300 | |a183tr. ; |c20.5cm |
---|
490 | |aTủ sách tâm lý giáo dục |
---|
653 | |aQuan hệ xã hội |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
700 | |aThu Sao |
---|
700 | |aKhôi Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100713 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103159, 20117797-9 |
---|
890 | |a5|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103159
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117797
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117798
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117799
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100713
|
Phòng đọc mở
|
150-158 CUÔC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào