DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Tản Đà thơ và đời / Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 20.5 cm |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Tản Đà |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong cách sáng tác |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109868 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20126779-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12454 |
---|
005 | 201712130912 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20171213091205|bluyenvth|c20171021012100|dtinhtx|y20171013171747|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTAN |
---|
245 | |aTản Đà thơ và đời / |cNhóm Trí thức Việt tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c20.5 cm |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTản Đà |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhong cách sáng tác |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109868 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20126779-82 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126779
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126780
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20126781
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20126782
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10109868
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào