DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Doãn, Trung Khanh |
Nhan đề
| Chế độ chính trị Trung Quốc / Doãn Trung Khanh; Nguyễn Mạnh Sơn dịch; Hiệu đính, giới thiệu: Dương Ngọc Dũng |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 143tr ; 23cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, chế độ đại hội đại biểu nhân dân; chế độ Chủ tịch nước, chế độ hành chính, tư pháp, quân sự, chế độ hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị, chế độ dân chủ cơ sở... của Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Chế độ chính trị |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Doãn Trung Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115762 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20105770-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12416 |
---|
005 | 201710310844 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62.000đ |
---|
039 | |a20171031084458|bdonntl|c20171021012040|dtinhtx|y20171013171744|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bCHÊ |
---|
100 | |aDoãn, Trung Khanh |
---|
245 | |aChế độ chính trị Trung Quốc / |cDoãn Trung Khanh; Nguyễn Mạnh Sơn dịch; Hiệu đính, giới thiệu: Dương Ngọc Dũng |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNxb.Tp.Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a143tr ; |c23cm |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ máy nhà nước, chế độ bầu cử, chế độ đại hội đại biểu nhân dân; chế độ Chủ tịch nước, chế độ hành chính, tư pháp, quân sự, chế độ hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị, chế độ dân chủ cơ sở... của Trung Quốc. |
---|
653 | |aChế độ chính trị |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
700 | |aDoãn Trung Khanh |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115762 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20105770-3 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105770
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105771
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105772
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105773
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10115762
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|