- Sách tham khảo
- 342-349 CÔNG
Công ước của Liên hợp quốc về luật biển 1982 /
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Công ước của Liên hợp quốc về luật biển 1982 / Lê Minh Nghĩa, Vũ Phi Hoàng, Viễn Đông,... dịch; Lưu Văn Lợi hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 427tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Công ước gồm 17 phần với 320 điều khoản, 9 phụ lục và 4 nghị quyết bao quát các vấn đề quan trọng về chế độ pháp lý của biển và đại dương thế giới, quy định quyền lợi, nghĩa vụ của mọi quốc gia đối với các vùng biển thuộc quyền tài phán quốc gia cũng như đối với các vùng biển thuộc quyền tài phán quốc gia cũng như đối với những vùng biển thuộc phạm vi quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Liên hợp quốc |
Từ khóa tự do
| Luật biển |
Từ khóa tự do
| Công ước quốc tế |
Từ khóa tự do
| Công ước biển |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Viễn, Đông |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phi Hoàng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108037 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20114880-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11789 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12398 |
---|
005 | 201711141108 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-57-0086-0|c79000 đ |
---|
039 | |a20171114110813|bhangptt|c20171021012029|dtinhtx|y20171013171742|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCÔNG |
---|
245 | |aCông ước của Liên hợp quốc về luật biển 1982 / |cLê Minh Nghĩa, Vũ Phi Hoàng, Viễn Đông,... dịch; Lưu Văn Lợi hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a427tr ; |c24cm |
---|
520 | |aCông ước gồm 17 phần với 320 điều khoản, 9 phụ lục và 4 nghị quyết bao quát các vấn đề quan trọng về chế độ pháp lý của biển và đại dương thế giới, quy định quyền lợi, nghĩa vụ của mọi quốc gia đối với các vùng biển thuộc quyền tài phán quốc gia cũng như đối với các vùng biển thuộc quyền tài phán quốc gia cũng như đối với những vùng biển thuộc phạm vi quốc tế. |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aCông ước biển |
---|
700 | |aLê, Minh Nghĩa |
---|
700 | |aViễn, Đông |
---|
700 | |aVũ, Phi Hoàng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108037 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20114880-6 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114880
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114881
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114882
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114883
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20114884
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20114885
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20114886
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10108037
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|