DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 và một số văn bản hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 99tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu toàn văn luật bảo vệ người tiêu dùng với những quy định chung và qui định cụ thể về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa dịch vụ với người tiêu dùng, và trách nhiệm của tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, phương pháp giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa dịch vụ và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quyền lợi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người tiêu dùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105764 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20116104-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11754 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12363 |
---|
005 | 201711161003 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 đ |
---|
039 | |a20171116100302|bhangptt|c20171021012011|dtinhtx|y20171013171738|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 và một số văn bản hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a99tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn luật bảo vệ người tiêu dùng với những quy định chung và qui định cụ thể về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa dịch vụ với người tiêu dùng, và trách nhiệm của tổ chức xã hội tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, phương pháp giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa dịch vụ và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuyền lợi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105764 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20116104-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116104
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116105
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20116106
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20116107
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105764
|
Phòng đọc mở
|
342-349 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào