DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tâm Xuyên |
Nhan đề
| 10 tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên (chủ biên); Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 642tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... của các tôn giáo lớn trên thế giới như: tôn giáo Ai Cập cổ đại, tôn giáo Babilon cổ đại, đạo Zoroastre, đạo Mani, Bàlamôn, đạo ấn Độ, Giaina, đạo Phật, đạo Xích, Thần Đạo giáo, ... |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thu Ái |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Thư |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Huệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101098 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20101774-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12361 |
---|
005 | 201710241509 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130.000đ |
---|
039 | |a20171024150905|boanhntk|c20171024150725|doanhntk|y20171013171738|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bMƯƠI |
---|
100 | |aHoàng, Tâm Xuyên |
---|
245 | |a10 tôn giáo lớn trên thế giới / |cHoàng Tâm Xuyên (chủ biên); Dịch: Dương Thu Ái, Phùng Thị Huệ; Hiệu đính: Nguyễn Tài Thư, Bùi Phương Dung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a642tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên lý, nguồn gốc, niềm tin, biểu tượng, kinh sách... của các tôn giáo lớn trên thế giới như: tôn giáo Ai Cập cổ đại, tôn giáo Babilon cổ đại, đạo Zoroastre, đạo Mani, Bàlamôn, đạo ấn Độ, Giaina, đạo Phật, đạo Xích, Thần Đạo giáo, ... |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aDương, Thu Ái|edịch |
---|
700 | |aBùi, Phương Dung|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Tài Thư|ehiệu đính |
---|
700 | |aPhùng, Thị Huệ|ehiệu đính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101098 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20101774-7 |
---|
890 | |a5|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101774
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101775
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101776
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101777
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101098
|
Phòng đọc mở
|
200-299 MƯƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|