- Sách tham khảo
- 342-349 TAI
Tài phán hiến pháp - Một số vấn đề lý luận cơ bản, kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng cho Việt Nam :
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Phát |
Nhan đề
| Tài phán hiến pháp - Một số vấn đề lý luận cơ bản, kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng cho Việt Nam : Sách chuyên khảo / PGS,TS Nguyễn Như Phát (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật |
Tóm tắt
| Phân tích vai trò của hiến pháp trong xã hội, trong hệ thống pháp luật; vai trò của tài phán hiến pháp trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền và nền dân chủ. Xu hướng phát triển của nó ở các quốc gia trên thế giới và ở Việt Nam hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Tài phán hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Tác giả(bs) CN
| Quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106181 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20122374-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12298 |
---|
005 | 201712051053 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c84000 đ |
---|
039 | |a20171205105356|bHangptt|c20171021011919|dtinhtx|y20171013171731|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bTAI |
---|
100 | |aNguyễn, Như Phát |
---|
245 | |aTài phán hiến pháp - Một số vấn đề lý luận cơ bản, kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng cho Việt Nam : |bSách chuyên khảo / |cPGS,TS Nguyễn Như Phát (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a440tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nhà nước và pháp luật |
---|
520 | |aPhân tích vai trò của hiến pháp trong xã hội, trong hệ thống pháp luật; vai trò của tài phán hiến pháp trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền và nền dân chủ. Xu hướng phát triển của nó ở các quốc gia trên thế giới và ở Việt Nam hiện nay. |
---|
653 | |aTài phán hiến pháp |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
700 | |aQuốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106181 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20122374-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122374
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122375
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20122376
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20122377
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106181
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|