DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Gibran, Kahlil |
Nhan đề
| Tâm linh toàn mãn / Kahlil Gibran; Người dịch: Nguyễn Ước |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2012 |
Mô tả vật lý
| 264tr ; 20.5cm |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Từ khóa tự do
| Tâm linh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ước |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101142 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20102482-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12295 |
---|
005 | 201710251359 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000đ |
---|
039 | |a20171025135930|boanhntk|c20171021011918|dtinhtx|y20171013171731|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bTÂM |
---|
100 | |aGibran, Kahlil |
---|
245 | |aTâm linh toàn mãn / |cKahlil Gibran; Người dịch: Nguyễn Ước |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
---|
300 | |a264tr ; |c20.5cm |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aTâm linh |
---|
700 | |aNguyễn, Ước|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101142 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20102482-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102482
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102483
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102484
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102485
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 TÂM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101142
|
Phòng đọc mở
|
200-299 TÂM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào