|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12256 |
---|
005 | 202303100736 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000đ |
---|
039 | |a20230310073600|bhaoltp|c20171124093828|doanhntk|y20171013171727|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370/371|bHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Quỳnh |
---|
245 | |aHệ thống giáo dục và khoa cử Nho giáo Triều Nguyễn / |cNguyễn Ngọc Quỳnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2011 |
---|
300 | |a214tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aPhân tích những khía cạnh giáo dục, khoa cử phong kiến Việt Nam và sử dụng nhân tài của Triều đình nhà Nguyễn. |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKhoa cử |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aNhà Nguyễn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112002 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20118039-42 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1950 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118039
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118040
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118041
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 HÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118042
|
Phòng mượn tư chọn
|
370/371 HÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112002
|
Phòng đọc mở
|
370/371 HÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào