- Sách tham khảo
- 324.2597 CƯƠNG
Cương lĩnh chính trị - Ngọn cờ tư tưởng lý luận chỉ đạo sự nghiệp cách mạng của chúng ta /
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phú Trọng |
Nhan đề
| Cương lĩnh chính trị - Ngọn cờ tư tưởng lý luận chỉ đạo sự nghiệp cách mạng của chúng ta / GS,TS Nguyễn Phú Trọng |
Lần xuất bản
| Xb. lần thứ 2 có bổ sung, điều chỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 95tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Đề cập những quan điểm lý luận chính trị cơ bản của Đảng thể hiện trong các bản cương lĩnh chính trị từ năm 1930 đến nay. Sự phát triển nhận thức qua các giai đoạn cách mạng. Những vấn đề được Đại hội XI của Đảng tổng kết, bổ sung, phát triển, tiếp tục hoàn thiện quan điểm, đường lối của Đảng trên con đường xây dựng và phát triển đất nước. |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Cương lĩnh chính trị |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200187 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102415-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(27): 20104958-83, 20135402 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12242 |
---|
005 | 201810211627 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000đ |
---|
039 | |a20181021162951|bluyenvth|c20171028145309|dluyenvth|y20171013171726|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCƯƠNG |
---|
100 | |aNguyễn, Phú Trọng|cGS,TS |
---|
245 | |aCương lĩnh chính trị - Ngọn cờ tư tưởng lý luận chỉ đạo sự nghiệp cách mạng của chúng ta / |cGS,TS Nguyễn Phú Trọng |
---|
250 | |aXb. lần thứ 2 có bổ sung, điều chỉnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a95tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐề cập những quan điểm lý luận chính trị cơ bản của Đảng thể hiện trong các bản cương lĩnh chính trị từ năm 1930 đến nay. Sự phát triển nhận thức qua các giai đoạn cách mạng. Những vấn đề được Đại hội XI của Đảng tổng kết, bổ sung, phát triển, tiếp tục hoàn thiện quan điểm, đường lối của Đảng trên con đường xây dựng và phát triển đất nước. |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aCương lĩnh chính trị |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200187 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102415-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(27): 20104958-83, 20135402 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104958
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104959
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104960
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20104961
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20104962
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20104963
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20104964
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20104965
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20104966
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20104967
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|