DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Sử Văn Ngọc |
Nhan đề
| Lễ nghi cuộc đời của người Chăm / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm chung, đặc điểm làng, dân số, cơ cấu, dòng tộc, đời sống kinh tế văn hóa, lễ hội, lễ tục... |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Sử Văn Ngọc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106754 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11608 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12215 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021011818|btinhtx|c20171013171723|dnhungttv|y20171013171723|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLÊ |
---|
100 | |aSử Văn Ngọc |
---|
245 | |aLễ nghi cuộc đời của người Chăm / |cSử Văn Ngọc (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a375tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm chung, đặc điểm làng, dân số, cơ cấu, dòng tộc, đời sống kinh tế văn hóa, lễ hội, lễ tục... |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aLễ nghi |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aSử Văn Ngọc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106754 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106754
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|