DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Ninh, Viết Giao |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian xứ Nghệ. T.11, Vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 629tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Từ khóa tự do
| Hà Tĩnh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Vè |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107635 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11596 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12201 |
---|
005 | 201805241510 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180524151029|boanhntk|c20171021011813|dtinhtx|y20171013171723|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bVĂN |
---|
100 | |aNinh, Viết Giao |
---|
245 | |aVăn hóa dân gian xứ Nghệ. |nT.11, |pVè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / |cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2011 |
---|
300 | |a629tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
653 | |aHà Tĩnh |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVè |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107635 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107635
|
Phòng đọc mở
|
398 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào