- Sách tham khảo
- 335.4346 KÊT
Kết hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quốc tế vô sản /
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ, Chí Minh |
Nhan đề
| Kết hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quốc tế vô sản / Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1976 |
Mô tả vật lý
| 234tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những lá thư gửi quốc tế nông dân,nhân dân thế giới và những tuyên ngôn ,tuyên bố của chính phủ nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hoà .Bài nói chụyện với các đại biểu về dự hội nghị quốc tế đoàn kết với nhân dân Việt Nam chống Mỹ và bảo vệ hoà bình |
Từ khóa tự do
| Quốc tế cộng sản |
Từ khóa tự do
| Báo cáo chính trị |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104539, 10104542 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20112503-7, 20136095-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1252 |
---|
005 | 201711100916 |
---|
008 | s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171110091644|bdonntl|c20171021000744|dtinhtx|y20171013170343|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bKÊT |
---|
100 | |aHồ, Chí Minh |
---|
245 | |aKết hợp chặt chẽ lòng yêu nước với tinh thần quốc tế vô sản / |cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1976 |
---|
300 | |a234tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTập hợp những lá thư gửi quốc tế nông dân,nhân dân thế giới và những tuyên ngôn ,tuyên bố của chính phủ nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hoà .Bài nói chụyện với các đại biểu về dự hội nghị quốc tế đoàn kết với nhân dân Việt Nam chống Mỹ và bảo vệ hoà bình |
---|
653 | |aQuốc tế cộng sản |
---|
653 | |aBáo cáo chính trị |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104539, 10104542 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20112503-7, 20136095-9 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112503
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112504
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112505
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112506
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112507
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10104539
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10104542
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136095
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20136096
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20136097
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 KÊT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|