DDC
| 307 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Khải |
Nhan đề
| Làng xã tỉnh Bắc Ninh. T.2 / Nguyễn Quang Khải |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2011 |
Mô tả vật lý
| 566 tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bắc Ninh |
Từ khóa tự do
| Làng xã |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101931 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12173 |
---|
005 | 201804231022 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180423102552|bluyenvth|c20171021011803|dtinhtx|y20171013171720|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a307|bLANG |
---|
100 | |aNguyễn, Quang Khải |
---|
245 | |aLàng xã tỉnh Bắc Ninh. |nT.2 / |cNguyễn Quang Khải |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2011 |
---|
300 | |a566 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aBắc Ninh |
---|
653 | |aLàng xã |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101931
|
Phòng đọc mở
|
307 LANG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào