DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiệp |
Nhan đề
| An Giang sông nước hữu tình / Nguyễn Hữu Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 268tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về vùng sông nước An Giang; văn hóa sông nước, thuỷ sản và các loại cá đặc trưng, cách chế biến,... |
Từ khóa tự do
| An Giang |
Từ khóa tự do
| Sông |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Biển |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107197 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12161 |
---|
005 | 201805221416 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180522141701|boanhntk|c20171021011758|dtinhtx|y20171013171720|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bAN |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Hiệp |
---|
245 | |aAn Giang sông nước hữu tình / |cNguyễn Hữu Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a268tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về vùng sông nước An Giang; văn hóa sông nước, thuỷ sản và các loại cá đặc trưng, cách chế biến,... |
---|
653 | |aAn Giang |
---|
653 | |aSông |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aBiển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107197
|
Phòng đọc mở
|
398 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào