DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 321tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người Việt |
Từ khóa tự do
| Ngụ ngôn |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107211 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11550 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12155 |
---|
005 | 201805221429 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180522142955|boanhntk|c20171021011756|dtinhtx|y20171013171719|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bCA |
---|
100 | |aTriều, Nguyên |
---|
245 | |aCa dao ngụ ngôn người Việt / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a321tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aNgười Việt |
---|
653 | |aNgụ ngôn |
---|
653 | |aCa dao |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107211
|
Phòng đọc mở
|
398 CA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào