DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiệp |
Nhan đề
| An Giang "trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 213tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về An Giang; các loại đất, thuật ngữ sử dụng đất; cây lúa và một số giống lúa; các loại cá nước ngọt và chế biến cá ở An Giang. |
Từ khóa tự do
| An Giang |
Từ khóa tự do
| Lúa gạo |
Từ khóa tự do
| Thủy sản |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110959 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11502 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12107 |
---|
005 | 201806140833 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180614083744|bluyenvth|c20171021011738|dtinhtx|y20171013171716|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bAN |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Hiệp |
---|
245 | |aAn Giang "trên cơm dưới cá" / |cNguyễn Hữu Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a213tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về An Giang; các loại đất, thuật ngữ sử dụng đất; cây lúa và một số giống lúa; các loại cá nước ngọt và chế biến cá ở An Giang. |
---|
653 | |aAn Giang |
---|
653 | |aLúa gạo |
---|
653 | |aThủy sản |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110959
|
Phòng đọc mở
|
910 AN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào