DDC
| 305 |
Nhan đề
| Người Mnông ở Việt Nam : The Mnong in Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2011 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bức ảnh và những bài viết ngắn gọn, cô đọng của các chuyên gia dân tộc học khắc hoạ chân thực sinh động những nét văn hóa tiêu biểu, đặc sắc của dân tộc Mnông. |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách ảnh |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mnông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101564 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12094 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021011733|btinhtx|c20171013171715|doanhntk|y20171013171715|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bNGƯƠI |
---|
245 | |aNgười Mnông ở Việt Nam : |bThe Mnong in Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2011 |
---|
300 | |a171tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các bức ảnh và những bài viết ngắn gọn, cô đọng của các chuyên gia dân tộc học khắc hoạ chân thực sinh động những nét văn hóa tiêu biểu, đặc sắc của dân tộc Mnông. |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aSách ảnh |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Mnông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101564
|
Phòng đọc mở
|
305 NGƯƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào