- Sách tham khảo
- 350-354 CÂM
Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trường học. :
DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Cẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trường học. : Bao gồm mẫu diễn văn, khai mạc, đại hội, tham luận, tổ chức hoạt động Đảng, Công đoàn, Đoàn, Đội) / Quý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 28cm |
Tóm tắt
| Quản lý của nhà nước về giáo dục và đào tạo; nguyên tắc tổ chức và điều hành hoạt động trường học; kỹ thuật trình bày các thành phần và thể thức văn bản; quản lý hồ sơ, soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Công tác giáo dục |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thư |
Tác giả(bs) CN
| Quý Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106484 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11488 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12092 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298.000 |
---|
039 | |a20171021011733|btinhtx|c20171013171715|ddonntl|y20171013171715|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang công tác quản lý giáo dục, hướng dẫn tổ chức sắp xếp bảo quản hồ sơ tài liệu, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo áp dụng trường học. : |bBao gồm mẫu diễn văn, khai mạc, đại hội, tham luận, tổ chức hoạt động Đảng, Công đoàn, Đoàn, Đội) / |cQuý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a495tr. ; |c28cm |
---|
520 | |aQuản lý của nhà nước về giáo dục và đào tạo; nguyên tắc tổ chức và điều hành hoạt động trường học; kỹ thuật trình bày các thành phần và thể thức văn bản; quản lý hồ sơ, soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aCông tác giáo dục |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
700 | |aKim Thư |
---|
700 | |aQuý Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106484 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106484
|
Phòng đọc mở
|
350-354 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|