- Sách tham khảo
- 342-349 HÊ
Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên /.
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên /. Tập 1 / Quý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 495tr. ; 28cm |
Tóm tắt
| Bao gồm những qui định mới nhất về điều lệ và quy chế tổ chức, hoạt động của trường học; về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục, đánh giá, xếp loại công tác học sinh, sinh viên; luật công chức, viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành.. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Tác giả(bs) CN
| Kim Thư |
Tác giả(bs) CN
| Quý Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105574 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12091 |
---|
005 | 201805151100 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298.000đ |
---|
039 | |a20180515110044|bhangptt|c20171021011732|dtinhtx|y20171013171715|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ quản lý ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên /. |nTập 1 / |cQuý Long, Kim Thư s.t, hệ thống hóa |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a495tr. ; |c28cm |
---|
520 | |aBao gồm những qui định mới nhất về điều lệ và quy chế tổ chức, hoạt động của trường học; về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục, đánh giá, xếp loại công tác học sinh, sinh viên; luật công chức, viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành.. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aQui định |
---|
700 | |aKim Thư |
---|
700 | |aQuý Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105574 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105574
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|