|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12078 |
---|
005 | 201805231414 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180523141433|bdonntl|c20171021011709|dtinhtx|y20171013171714|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bLANG |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Trung |
---|
245 | |aLàng Phú Lộc xưa và nay : |bBiên khảo / |cNguyễn Viết Trung, Nguyễn Văn Thích |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2011 |
---|
300 | |a480tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về làng Phú Lộc, di tích lịch sử văn hóa và lễ hội cổ truyền; Phú Lộc - làng nghề truyền thống; Kho tàng văn nghệ dân gian và ẩm thực địa phương. |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | |aKhánh Hoà |
---|
653 | |aVăn hóa làng xã |
---|
653 | |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | |aPhú Lộc |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Trung |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thích |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107420
|
Phòng đọc mở
|
398 LANG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|