DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Linh |
Nhan đề
| Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam / Trần Gia Linh (s.t, B.s, Gthiệu) |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về câu đối dân gian truyền thống, một thể loại văn học Việt Nam, phản ánh sinh hoạt xã hội Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Câu đối |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107575 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12026 |
---|
005 | 201805241327 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180524132709|boanhntk|c20171021011649|dtinhtx|y20171013171709|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bCÂU |
---|
100 | |aTrần, Gia Linh |
---|
245 | |aCâu đối dân gian truyền thống Việt Nam / |cTrần Gia Linh (s.t, B.s, Gthiệu) |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a255tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu về câu đối dân gian truyền thống, một thể loại văn học Việt Nam, phản ánh sinh hoạt xã hội Việt Nam |
---|
653 | |aCâu đối |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107575
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|