- Giáo trình
- 070/070.4 GIAO
Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thoa |
Nhan đề
| Giáo trình tác phẩm báo chí đại cương / TS Nguyễn Thị Thoa (ch.b), Nguyễn Thị Hằng Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 247tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về tác phẩm báo chí như: khái niệm, chức năng, giá trị sử dụng trong đời sống xã hội, vấn đề bản quyền. Phân tích các yếu tố cấu thành một tác phẩm báo chí: nội dung và hình thức, quy trình sáng tạo tác phẩm báo chí. |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hằng Thu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200308 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100266-70, 90101102-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(34): 30112786-97, 30112799-820 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100383, 10100467 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(50): 20100068-86, 20132439, 20137975-8004 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11394 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11993 |
---|
005 | 202304171419 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000đ |
---|
039 | |a20230417141937|bdonntl|c20171021092414|ddonntl|y20171013171706|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thoa |
---|
245 | |aGiáo trình tác phẩm báo chí đại cương / |cTS Nguyễn Thị Thoa (ch.b), Nguyễn Thị Hằng Thu |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a247tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về tác phẩm báo chí như: khái niệm, chức năng, giá trị sử dụng trong đời sống xã hội, vấn đề bản quyền. Phân tích các yếu tố cấu thành một tác phẩm báo chí: nội dung và hình thức, quy trình sáng tạo tác phẩm báo chí. |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thoa |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hằng Thu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200308 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100266-70, 90101102-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(34): 30112786-97, 30112799-820 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100383, 10100467 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(50): 20100068-86, 20132439, 20137975-8004 |
---|
890 | |a97|b130|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100068
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20100069
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20100070
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:08-01-2024
|
|
4
|
20100071
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20100072
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20100073
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20100074
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20100075
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20100076
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20100077
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|