![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach oanh lam/bao tro xa hoi (2)thumbimage.jpg)
DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Bảo trợ xã hội cho những nhóm thiệt thòi ở Việt Nam = Social protection for the most needy in Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2005 |
Mô tả vật lý
| 285 tr ; 24 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu gồm 5 chương: Bảo trợ xã hội trong bối cảnh đổi mới đất nước; Các chính sách và chương trình bảo trợ xã hội ở Việt Nam; Nghèo đói ở nông thôn, sự bất ổn về kinh tế xã hội và bảo trợ xã hội; Bảo trợ xã hội và di cư lao động từ nông thôn ra đô thị; bảo trợ xã hội cho người tàn tật và người có HIV/AIDS. |
Từ khóa tự do
| Bảo trợ xã hội |
Từ khóa tự do
| Bệnh nhân |
Từ khóa tự do
| AIDS |
Từ khóa tự do
| Người tàn tật |
Từ khóa tự do
| Người nghèo |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104840 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106757-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20117399-416 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11383 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11980 |
---|
005 | 202110251047 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20211025104730|boanhntk|c20171122102853|doanhntk|y20171013171705|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bBAO |
---|
245 | |aBảo trợ xã hội cho những nhóm thiệt thòi ở Việt Nam = |bSocial protection for the most needy in Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2005 |
---|
300 | |a285 tr ; |c24 cm |
---|
520 | |aTài liệu gồm 5 chương: Bảo trợ xã hội trong bối cảnh đổi mới đất nước; Các chính sách và chương trình bảo trợ xã hội ở Việt Nam; Nghèo đói ở nông thôn, sự bất ổn về kinh tế xã hội và bảo trợ xã hội; Bảo trợ xã hội và di cư lao động từ nông thôn ra đô thị; bảo trợ xã hội cho người tàn tật và người có HIV/AIDS. |
---|
653 | |aBảo trợ xã hội |
---|
653 | |aBệnh nhân |
---|
653 | |aAIDS |
---|
653 | |aNgười tàn tật |
---|
653 | |aNgười nghèo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104840 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106757-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20117399-416 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach oanh lam/bao tro xa hoi (2)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117399
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117400
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117401
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117402
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20117403
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20117404
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20117405
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20117406
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20117407
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20117408
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào