DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Sần Cháng |
Nhan đề
| Đám cưới người Giáy / Sần Cháng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2011 |
Mô tả vật lý
| 576tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Giáy |
Từ khóa tự do
| Lễ nghi |
Từ khóa tự do
| Hôn lễ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Sần Cháng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106723 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11378 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11974 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |csb |
---|
039 | |a20171021011627|btinhtx|c20171013171704|dluyenvth|y20171013171704|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bĐAM |
---|
100 | |aSần Cháng |
---|
245 | |aĐám cưới người Giáy / |cSần Cháng |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2011 |
---|
300 | |a576tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aPhong tục |
---|
653 | |aDân tộc Giáy |
---|
653 | |aLễ nghi |
---|
653 | |aHôn lễ |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aSần Cháng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106723
|
Phòng đọc mở
|
390-394 ĐAM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào