- Sách tham khảo
- 335.4346 DÂU
Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc /
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Đỗ, Quang Hưng |
Nhan đề
| Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / GS Đỗ Quang Hưng, TS Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 26 bài viết của Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh theo thời gian từ năm 1919 đến năm 1969 và 12 bài viết của một số nhà khoa học nghiên cứu về các bài báo của Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Giải phóng dân tộc |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khoan |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90103663-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110977, 10111486 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20118798-800 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11309 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11905 |
---|
005 | 201711271408 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000đ |
---|
039 | |a20171127140856|bluyenvth|c20171021011541|dtinhtx|y20171013171656|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bDÂU |
---|
100 | |aĐỗ, Quang Hưng|cGS |
---|
245 | |aDấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc / |cGS Đỗ Quang Hưng, TS Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 26 bài viết của Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh theo thời gian từ năm 1919 đến năm 1969 và 12 bài viết của một số nhà khoa học nghiên cứu về các bài báo của Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aGiải phóng dân tộc |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khoan |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90103663-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110977, 10111486 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20118798-800 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118798
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118799
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118800
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10110977
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111486
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90103663
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90103664
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 DÂU
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|