Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 320/320.1 ĐÔI
    Đổi mới, hoàn thiện bộ máy Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay /
DDC 320/320.1
Tác giả CN Lê, Minh Thông
Nhan đề Đổi mới, hoàn thiện bộ máy Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay / PGS.TS Lê Minh Thông
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2011
Mô tả vật lý 599tr ; 20.5cm
Tóm tắt Yêu cầu đổi mới bộ máy Nhà nước XHCN Việt Nam; Quá trình đổi mới mô hình bộ máy nhà nước trong lịch sử lập hiến Việt Nam; Thực trạng và phương hướng đổi mới mô hình tổ chức bộ máy nhà nước ở Việt Nam hiện nay
Từ khóa tự do Hoàn thiện
Từ khóa tự do Đổi mới
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Nhà nước pháp quyền
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102037
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20106266-9
Tệp tin điện tử http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2125
000 00000nam a2200000 a 4500
00111294
0022
00411890
005202304031440
008 s2011 vm| vie
0091 0
020|c105.000đ
039|a20230403144027|bHaoltp|c20171101153823|ddonntl|y20171013171655|zajclib
041|aVie
082|a320/320.1|bĐÔI
100|aLê, Minh Thông|cPGS.TS
245|aĐổi mới, hoàn thiện bộ máy Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân ở Việt Nam hiện nay / |cPGS.TS Lê Minh Thông
260|aH. : |bChính trị quốc gia-Sự thật, |c2011
300|a599tr ; |c20.5cm
520|aYêu cầu đổi mới bộ máy Nhà nước XHCN Việt Nam; Quá trình đổi mới mô hình bộ máy nhà nước trong lịch sử lập hiến Việt Nam; Thực trạng và phương hướng đổi mới mô hình tổ chức bộ máy nhà nước ở Việt Nam hiện nay
653|aHoàn thiện
653|aĐổi mới
653|aViệt Nam
653|aNhà nước pháp quyền
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102037
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20106266-9
856|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2125
890|a5|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20106266 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 ĐÔI Sách tham khảo 1
2 20106267 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 ĐÔI Sách tham khảo 2
3 20106268 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 ĐÔI Sách tham khảo 3
4 20106269 Phòng mượn tư chọn 320/320.1 ĐÔI Sách tham khảo 4
5 10102037 Phòng đọc mở 320/320.1 ĐÔI Sách tham khảo 5
Không có liên kết tài liệu số nào