DDC
| 303/304 |
Tác giả CN
| Friedman, George |
Nhan đề
| 100 năm tới : Dự báo cho thế kỷ XXI / George Fried; Dịch: Hồng Hạnh, Kiều Anh, Thu Quỳnh..; Lê Đức Hạnh h.đ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 308tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Những dự báo, những ý niệm về tương lai của tác giả qua những đánh giá, luận chứng về vị trí, vai trò, sức mạnh của Mỹ, khả năng và xu hướng phát triển của Trung Quốc, Nga... Các xu hướng chủ đạo về địa chính trị, công nghệ, nhân khẩu học, văn hóa, quân sự, cách thức vận hành của thế giới hiện nay và định hình trong tương lai. |
Từ khóa tự do
| Dự báo |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21 |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Thu Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Linh |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101409-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20106636-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11285 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11881 |
---|
005 | 201711021341 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000đ |
---|
039 | |a20171102134108|boanhntk|c20171102133921|doanhntk|y20171013171654|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a303/304|bMÔT |
---|
100 | |aFriedman, George |
---|
245 | |a100 năm tới : |bDự báo cho thế kỷ XXI / |cGeorge Fried; Dịch: Hồng Hạnh, Kiều Anh, Thu Quỳnh..; Lê Đức Hạnh h.đ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2011 |
---|
300 | |a308tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững dự báo, những ý niệm về tương lai của tác giả qua những đánh giá, luận chứng về vị trí, vai trò, sức mạnh của Mỹ, khả năng và xu hướng phát triển của Trung Quốc, Nga... Các xu hướng chủ đạo về địa chính trị, công nghệ, nhân khẩu học, văn hóa, quân sự, cách thức vận hành của thế giới hiện nay và định hình trong tương lai. |
---|
653 | |aDự báo |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aThế kỉ 21 |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aHồng Hạnh |
---|
700 | |aThu Quỳnh |
---|
700 | |aNgọc Linh |
---|
700 | |aKiều Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101409-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20106636-40 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106636
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106637
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106638
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106639
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20106640
|
Phòng mượn tư chọn
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10101409
|
Phòng đọc mở
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10101410
|
Phòng đọc mở
|
303/304 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|