|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11867 |
---|
005 | 201805210935 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180521093504|bhangptt|c20171021011523|dtinhtx|y20171013171653|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bLUÂT |
---|
100 | |aPhan Đăng Nhật |
---|
245 | |aLuật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam /. |nQuyển 1 / |cPhan Đăng Nhật (ch.b), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a511tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aLuật tục |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aPhan Đăng Nhật |
---|
700 | |aLê Thị Phượng |
---|
700 | |aPhan Lan Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106820 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106820
|
Phòng đọc mở
|
390-394 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào