DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Lê, Thế Vịnh |
Nhan đề
| Văn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên / ThS.Lê Thế Vịnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2010 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nguồn gốc và tên gọi tộc người; kinh tế sản xuất; văn hóa vật thể, văn hóa chuẩn mực, văn hóa phi vật thể; văn học nghệ thuật; Người Chăm với cuộc sống hiện tại. |
Từ khóa tự do
| Người Chăm |
Từ khóa tự do
| Phú Yên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108134 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11112 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11707 |
---|
005 | 201805290851 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180529085542|bluyenvth|c20171021011407|dtinhtx|y20171013171641|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bVĂN |
---|
100 | |aLê, Thế Vịnh |
---|
245 | |aVăn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên / |cThS.Lê Thế Vịnh |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2010 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNguồn gốc và tên gọi tộc người; kinh tế sản xuất; văn hóa vật thể, văn hóa chuẩn mực, văn hóa phi vật thể; văn học nghệ thuật; Người Chăm với cuộc sống hiện tại. |
---|
653 | |aNgười Chăm |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108134
|
Phòng đọc mở
|
398 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào