DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Minh Nhương |
Nhan đề
| Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2010 |
Mô tả vật lý
| 407tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hà Tây |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đan Phượng |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107108 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11087 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11682 |
---|
005 | 201805221020 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180522102025|boanhntk|c20171021011356|dtinhtx|y20171013171639|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bĐAN |
---|
100 | |aMinh Nhương |
---|
245 | |aĐan Phượng nghìn xưa / |cMinh Nhương, Trần Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a407tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aHà Tây |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐan Phượng |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Tuấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107108 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107108
|
Phòng đọc mở
|
398 ĐAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào