Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 BAO
    Báo cáo chính trị của Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa X tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
DDC 324.2597
Nhan đề Báo cáo chính trị của Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa X tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 2011
Mô tả vật lý 127tr ; 19cm
Tóm tắt Báo cáo đã kiểm điểm 5 năm thực hiện nghị quyết Đại hội X, nhìn lại 10 năm thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2001-2010; Mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp phát triển đất nước 5 năm tiếp theo 2011-2015
Từ khóa tự do Báo cáo
Từ khóa tự do Đảng cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do Đại hội đại biểu
Từ khóa tự do Chính trị
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200616
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102410, 10102500
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(21): 20112045-64, 20138108
000 00000nam a2200000 a 4500
00110997
0022
00411589
005202009280920
008 s2011 vm| vie
0091 0
020|c17.000đ
039|a20200928092217|bluyenvth|c20171021011251|dtinhtx|y20171013171632|zajclib
041|aVie
082|a324.2597|bBAO
245|aBáo cáo chính trị của Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa X tại đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c2011
300|a127tr ; |c19cm
520|aBáo cáo đã kiểm điểm 5 năm thực hiện nghị quyết Đại hội X, nhìn lại 10 năm thực hiện chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2001-2010; Mục tiêu, phương hướng, nhiệm vụ và giải pháp phát triển đất nước 5 năm tiếp theo 2011-2015
653|aBáo cáo
653|aĐảng cộng sản Việt Nam
653|aĐại hội đại biểu
653|aChính trị
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200616
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102410, 10102500
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(21): 20112045-64, 20138108
8561|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach28-9-2020/baocaochinhtricuabchtwthumbimage.jpg
890|a24|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20112045 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 1
2 20112046 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 2
3 20112047 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 3
4 20112048 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 4
5 20112049 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 5
6 20112050 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 6
7 20112051 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 7
8 20112052 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 8
9 20112053 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 9
10 20112054 Phòng mượn tư chọn 324.2597 BAO Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào