DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Mai Trực |
Nhan đề
| Đấu tranh chống biểu hiện lệch lạc trong thi hành kỷ luật và giải quyết khiếu nại kỷ luật đảng / Mai Trực (ch.b), Hà Hữu Đức, Lê Văn Giảng,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban kiểm tra Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về lệch lạc trong thi hành kỉ luật và giải quyết khiếu nại kỉ luật đảng. Thực trạng và giải pháp khắc phục những lệch lạc trong thi hành kỉ luật và giải quyết khiếu nại kỉ luật đảng thời gian tới |
Từ khóa tự do
| Công tác Đảng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kỉ luật Đảng |
Từ khóa tự do
| Giải quyết khiếu nại |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Giảng |
Tác giả(bs) CN
| Mai Trực |
Tác giả(bs) CN
| Hà Hữu Đức |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102370 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11518 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171021011152|btinhtx|c20171013171628|doanhntk|y20171013171628|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bĐÂU |
---|
100 | |aMai Trực |
---|
245 | |aĐấu tranh chống biểu hiện lệch lạc trong thi hành kỷ luật và giải quyết khiếu nại kỷ luật đảng / |cMai Trực (ch.b), Hà Hữu Đức, Lê Văn Giảng,... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a250tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban kiểm tra Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về lệch lạc trong thi hành kỉ luật và giải quyết khiếu nại kỉ luật đảng. Thực trạng và giải pháp khắc phục những lệch lạc trong thi hành kỉ luật và giải quyết khiếu nại kỉ luật đảng thời gian tới |
---|
653 | |aCông tác Đảng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKỉ luật Đảng |
---|
653 | |aGiải quyết khiếu nại |
---|
700 | |aLê Văn Giảng |
---|
700 | |aMai Trực |
---|
700 | |aHà Hữu Đức |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102370
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 ĐÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào