DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Mác, C. |
Nhan đề
| Một số thư về chủ nghĩa duy vật lịch sử / C. Mác, Ph. Ăng ghen |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1976 |
Mô tả vật lý
| 158tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Thư từ của Mác và Ăngghen về chủ nghĩa duy vật lịch sử: Mác gửi P.V Annencốp,J.vâydơmâyơ...;Ăng ghen gửi T.Cunô,A.Bêben... |
Từ khóa tự do
| Các Mác |
Từ khóa tự do
| Ăng ghen |
Từ khóa tự do
| Thư |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Ăng ghen, Ph |
Tác giả(bs) CN
| Mác, C. |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102941 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104013 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20134324, 20136200, 20136383-4, 20136473-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1167 |
---|
005 | 201901101614 |
---|
008 | s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190110161653|bluyenvth|c20171021000721|dtinhtx|y20171013170337|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bMÔT |
---|
100 | |aMác, C. |
---|
245 | |aMột số thư về chủ nghĩa duy vật lịch sử / |cC. Mác, Ph. Ăng ghen |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1976 |
---|
300 | |a158tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aThư từ của Mác và Ăngghen về chủ nghĩa duy vật lịch sử: Mác gửi P.V Annencốp,J.vâydơmâyơ...;Ăng ghen gửi T.Cunô,A.Bêben... |
---|
653 | |aCác Mác |
---|
653 | |aĂng ghen |
---|
653 | |aThư |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
700 | |aĂng ghen, Ph |
---|
700 | |aMác, C. |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102941 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104013 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20134324, 20136200, 20136383-4, 20136473-4 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104013
|
Phòng đọc mở
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
90102941
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134324
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20136200
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20136383
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136384
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136473
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20136474
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|