DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sc, bs |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 335 tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất TBCN, của thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Môn học
| Kinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20111488-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11407 |
---|
005 | 202210261459 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000Đ |
---|
039 | |a20221026150013|bluyenvth|c20171108154735|dluyenvth|y20171013171620|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |bDùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sc, bs |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a335 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aGiới thiệu nhập môn kinh tế chính trị. Những vấn đề kinh tế chính trị của phương thức sản xuất TBCN, của thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin (không chuyên lý luận) |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20111488-91 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111488
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20111489
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20111490
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20111491
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào