- Sách tham khảo
- 330-334 KINH
Kinh tế Việt Nam năm 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới /
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thường |
Nhan đề
| Kinh tế Việt Nam năm 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới / GS,TS Nguyễn Văn Thường, GS,TS Nguyễn Kế Tuấn (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 183tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Trường Đại học kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Tổng kết tình hình phát triển kinh tế-xã hội của đất nước - những thành tựu về phát triển kinh tế, chỉ tiêu kế hoạch tăng trưởng kinh tế, xuất nhập khẩu; Thu hút đầu tư nước ngoài, xóa đói giảm nghèo; khuyến nghị những việc cần làm trong năm 2006 và những năm tiếp theo để đảm bảo khi gia nhập WTO |
Từ khóa tự do
| WTO |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kế Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thường |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103733 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11388 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000đ |
---|
039 | |a20171021011044|btinhtx|c20171013171618|dyennth|y20171013171618|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bKINH |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thường |
---|
245 | |aKinh tế Việt Nam năm 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới / |cGS,TS Nguyễn Văn Thường, GS,TS Nguyễn Kế Tuấn (chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2006 |
---|
300 | |a183tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Trường Đại học kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aTổng kết tình hình phát triển kinh tế-xã hội của đất nước - những thành tựu về phát triển kinh tế, chỉ tiêu kế hoạch tăng trưởng kinh tế, xuất nhập khẩu; Thu hút đầu tư nước ngoài, xóa đói giảm nghèo; khuyến nghị những việc cần làm trong năm 2006 và những năm tiếp theo để đảm bảo khi gia nhập WTO |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Kế Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thường |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103733
|
Phòng đọc mở
|
330-334 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|