DDC
| 890 |
Tác giả CN
| Tônxtôi,Lep |
Nhan đề
| Kịch Lep Tônxtôi / Lep Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 383tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Kịch bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109672 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20124686-94 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10806 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11386 |
---|
005 | 201712081534 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000đ |
---|
039 | |a20171208153413|bdonntl|c20171021011040|dtinhtx|y20171013171618|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a890|bKICH |
---|
100 | |aTônxtôi,Lep |
---|
245 | |aKịch Lep Tônxtôi / |cLep Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà dịch |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a383tr ; |c24cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aKịch bản |
---|
700 | |aNguyễn, Hải Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109672 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20124686-94 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20124686
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20124687
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20124688
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20124689
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20124690
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20124691
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20124692
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20124693
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20124694
|
Phòng mượn tư chọn
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10109672
|
Phòng đọc mở
|
890 KICH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào