DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Phan, Bội Châu |
Nhan đề
| Khổng học đăng / Phan Bội Châu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2010 |
Mô tả vật lý
| 677 tr ; 24 cm |
Phụ chú
| Tên tác giả ngoài bìa: Sào Nam Phan Bội Châu |
Tóm tắt
| Tác giả diễn dịch lại Tứ thư theo quan điểm mới, có liên hệ với lịch sử Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia khác; đồng thời chỉ ra những yếu tố tích cực, phê phán những cái tiêu cực trong tư tưởng Nho giáo, rút ra bài học kinh nghiệm đem ứng dụng vào thực tiễn cách mạng. |
Từ khóa tự do
| Đạo Khổng |
Từ khóa tự do
| Triết học phương Đông |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Tử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100870 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20106892-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11358 |
---|
005 | 201804121619 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c145000đ |
---|
039 | |a20180412162235|bluyenvth|c20171102143313|dhangptt|y20171013171615|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bKHÔNG |
---|
100 | |aPhan, Bội Châu |
---|
245 | |aKhổng học đăng / |cPhan Bội Châu |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2010 |
---|
300 | |a677 tr ; |c24 cm |
---|
500 | |aTên tác giả ngoài bìa: Sào Nam Phan Bội Châu |
---|
520 | |aTác giả diễn dịch lại Tứ thư theo quan điểm mới, có liên hệ với lịch sử Trung Quốc, Việt Nam và một số quốc gia khác; đồng thời chỉ ra những yếu tố tích cực, phê phán những cái tiêu cực trong tư tưởng Nho giáo, rút ra bài học kinh nghiệm đem ứng dụng vào thực tiễn cách mạng. |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
653 | |aTriết học phương Đông |
---|
700 | |aKhổng Tử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100870 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20106892-5 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106892
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106893
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20106894
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20106895
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100870
|
Phòng đọc mở
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|