DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với thế hệ trẻ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 422 tr ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vị trí, vai trò của thế hệ trẻ trong sự nghiệp cách mạng; nội dung, nhiệm vụ, phương thức tổ chức đoàn kết thế hệ trẻ; mối quan hệ với Đảng, với Tổ quốc; tầm quan trọng và cần thiết của việc giáo dục, đào tạo thế hệ trẻ của Đảng. |
Từ khóa tự do
| Thiếu niên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104205 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20123111-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11289 |
---|
005 | 201712061055 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000đ |
---|
039 | |a20171206105532|bluyenvth|c20171206105512|dluyenvth|y20171013171609|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với thế hệ trẻ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a422 tr ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aGồm các bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vị trí, vai trò của thế hệ trẻ trong sự nghiệp cách mạng; nội dung, nhiệm vụ, phương thức tổ chức đoàn kết thế hệ trẻ; mối quan hệ với Đảng, với Tổ quốc; tầm quan trọng và cần thiết của việc giáo dục, đào tạo thế hệ trẻ của Đảng. |
---|
653 | |aThiếu niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThiếu nhi |
---|
653 | |aThanh niên |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104205 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20123111-4 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123111
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123112
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123113
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123114
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10104205
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|