DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khánh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh và tâm thức Folklore Việt Nam / Giáo sư Vũ Ngọc Khánh |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 1990 |
Mô tả vật lý
| 98tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Văn hóa dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu và giới thiệu Hồ Chí Minh là một tác giả dân gian hay một gương mặt Folklore. |
Từ khóa tự do
| Folklore |
Từ khóa tự do
| Tâm thức |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110901 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 107 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 118 |
---|
005 | 201806131526 |
---|
008 | s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180613153125|bluyenvth|c20180613153020|dluyenvth|y20171013170218|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bHÔ |
---|
100 | |aVũ, Ngọc Khánh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh và tâm thức Folklore Việt Nam / |cGiáo sư Vũ Ngọc Khánh |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb Thanh Hóa, |c1990 |
---|
300 | |a98tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Văn hóa dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu và giới thiệu Hồ Chí Minh là một tác giả dân gian hay một gương mặt Folklore. |
---|
653 | |aFolklore |
---|
653 | |aTâm thức |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110901 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110901
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào