DDC
| 780 |
Nhan đề
| 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. Quyển 2, Nhạc cổ truyền |
Thông tin xuất bản
| H. : Âm nhạc, 2010 |
Mô tả vật lý
| 719tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Bộ Văn hóa thể thao và Du lịch |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108608-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11204 |
---|
005 | 201805311048 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180531104817|bhangptt|c20171021010905|dtinhtx|y20171013171603|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a780|bMÔT |
---|
245 | |a1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội. |nQuyển 2, |pNhạc cổ truyền |
---|
260 | |aH. : |bÂm nhạc, |c2010 |
---|
300 | |a719tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Bộ Văn hóa thể thao và Du lịch |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108608-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108608
|
Phòng đọc mở
|
780 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108609
|
Phòng đọc mở
|
780 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào