- Sách tham khảo
- 660-690 NGHÊ
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng /
DDC
| 660-690 |
Tác giả CN
| Dương Sách |
Nhan đề
| Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách;Dương Thị Đào |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2010 |
Mô tả vật lý
| 276tr ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm tự nhiên, tính chất đặc thù trong khai thác, chế biến gỗ, đá ở tỉnh Cao Bằng. Sự hình thành và phát triển nghề gỗ, đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số. Những sản phẩm của nghề, gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cao Bằng |
Từ khóa tự do
| Đá |
Từ khóa tự do
| Gỗ |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công truyền thống |
Tác giả(bs) CN
| Dương Sách |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thị Đào |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108316 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11170 |
---|
005 | 201805291551 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180529155150|bhangptt|c20171021010847|dtinhtx|y20171013171601|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a660-690|bNGHÊ |
---|
100 | |aDương Sách |
---|
245 | |aNghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / |cDương Sách;Dương Thị Đào |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2010 |
---|
300 | |a276tr ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm tự nhiên, tính chất đặc thù trong khai thác, chế biến gỗ, đá ở tỉnh Cao Bằng. Sự hình thành và phát triển nghề gỗ, đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số. Những sản phẩm của nghề, gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCao Bằng |
---|
653 | |aĐá |
---|
653 | |aGỗ |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aNghề thủ công truyền thống |
---|
700 | |aDương Sách |
---|
700 | |aDương Thị Đào |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108316 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108316
|
Phòng đọc mở
|
660-690 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|