DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Hùng |
Nhan đề
| Chế độ tổng thống Mỹ : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 290tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nội dung đề cập đến nhiều vấn đề cần tìm hiểu về chế độ tổng thống - mô hình nguyên thủ quốc gia Hoa Kỳ: từ quá trình hình thành, các đặc trưng, địa vụ và quyền hạn của tổng thống, những tiêu chuẩn để trở thành tổng thống đến việc nhận chức, giữ chức, thôi chức tổng thống |
Từ khóa tự do
| Tổng thống |
Từ khóa tự do
| Chế độ chính trị |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Hùng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101998 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20105762-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11148 |
---|
005 | 201710310842 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20171031084258|bdonntl|c20171021010839|dtinhtx|y20171013171559|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bCHÊ |
---|
100 | |aNguyễn, Anh Hùng |
---|
245 | |aChế độ tổng thống Mỹ : |bSách tham khảo / |cNguyễn Anh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a290tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNội dung đề cập đến nhiều vấn đề cần tìm hiểu về chế độ tổng thống - mô hình nguyên thủ quốc gia Hoa Kỳ: từ quá trình hình thành, các đặc trưng, địa vụ và quyền hạn của tổng thống, những tiêu chuẩn để trở thành tổng thống đến việc nhận chức, giữ chức, thôi chức tổng thống |
---|
653 | |aTổng thống |
---|
653 | |aChế độ chính trị |
---|
653 | |aMỹ |
---|
700 | |aNguyễn Anh Hùng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101998 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20105762-5 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105762
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105763
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105764
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105765
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10101998
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHÊ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|