DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Hà, Thị Thành |
Nhan đề
| Một số vấn đề triết học trong sinh học / TS. Hà Thị Thành c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 222tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Triết học |
Tóm tắt
| Trình bày sự phát triển của sinh học trong mối quan hệ với triết học; các nguyên lý, qui luật, một số cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật biểu hiện trong sinh học hiện đại; quan niệm về sự tiến hóa của giới sinh vật |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Khoa
| Triết học |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200399 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(48): 30104696-743 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108023, 10108029 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20119443-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10541 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11116 |
---|
005 | 201711281411 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20171128141202|bdonntl|c20171021010826|dtinhtx|y20171013171557|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a500|bMÔT |
---|
100 | |aHà, Thị Thành |
---|
245 | |aMột số vấn đề triết học trong sinh học / |cTS. Hà Thị Thành c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2010 |
---|
300 | |a222tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Triết học |
---|
520 | |aTrình bày sự phát triển của sinh học trong mối quan hệ với triết học; các nguyên lý, qui luật, một số cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật biểu hiện trong sinh học hiện đại; quan niệm về sự tiến hóa của giới sinh vật |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
690 | |aTriết học |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200399 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(48): 30104696-743 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108023, 10108029 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20119443-62 |
---|
890 | |a71|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119443
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20119444
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20119445
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20119446
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20119447
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20119448
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20119449
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20119450
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20119451
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20119452
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 MÔT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào