DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đào, Duy Quát |
Nhan đề
| Tổng quan lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam (1925-2010) / PGS.TS.Đào Duy Quát;GS.TS.Đỗ Quang Hưng;PGS.TS.Vũ Huy Thông c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 502tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Ghi nhận những chặng đường lịch sử của báo chí cách mạng Việt Nam qua các thời kỳ từ 1925-2010: thời kỳ 1925-1945; 1945-1954; 1954-1975; 1976-1986; 1986-2000 và 2001-2010 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Báo chí cách mạng |
Từ khóa tự do
| Tổng quan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Huy Thông |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đào Duy Quát |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100516 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103630-2, 20132513 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11104 |
---|
005 | 201710261513 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81000 |
---|
039 | |a20171026151323|bdonntl|c20171021010802|dtinhtx|y20171013171556|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bTÔNG |
---|
100 | |aĐào, Duy Quát|cPGS.TS |
---|
245 | |aTổng quan lịch sử báo chí cách mạng Việt Nam (1925-2010) / |cPGS.TS.Đào Duy Quát;GS.TS.Đỗ Quang Hưng;PGS.TS.Vũ Huy Thông c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a502tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGhi nhận những chặng đường lịch sử của báo chí cách mạng Việt Nam qua các thời kỳ từ 1925-2010: thời kỳ 1925-1945; 1945-1954; 1954-1975; 1976-1986; 1986-2000 và 2001-2010 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBáo chí cách mạng |
---|
653 | |aTổng quan |
---|
700 | |aVũ Huy Thông|cGS.TS |
---|
700 | |aĐỗ Quang Hưng|cPGS.TS |
---|
700 | |aĐào Duy Quát |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100516 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103630-2, 20132513 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103630
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103631
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:21-03-2022
|
|
3
|
20103632
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:14-06-2018
|
|
4
|
10100516
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 TÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132513
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 TÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào