- Sách tham khảo
- 200-299 CHINH
Chính sách tôn giáo thời Tự Đức (1848-1883) /
DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Quỳnh |
Nhan đề
| Chính sách tôn giáo thời Tự Đức (1848-1883) / Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 363tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu bối cảnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội Việt Nam thế kỷ XIX, những nguy cơ và tác động mà triều đình Tự Đức phải đối diện trong quá trình bị thực dân và truyền giáo; tình hình sinh hoạt tôn giáo và chính sách đối với các tôn giáo lớn thời Tự Đức; phân tích những nguyên nhân cơ bản, bài học kinh nghiệm và ý nghĩa lịch sử |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| 1848-1883 |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Nhà Nguyễn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Quỳnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101203-4 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(13): 20100792-803, 20100813 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10500 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11074 |
---|
005 | 201710211540 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20171021154038|boanhntk|c20171021010749|dtinhtx|y20171013171554|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bCHINH |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Quỳnh |
---|
245 | |aChính sách tôn giáo thời Tự Đức (1848-1883) / |cNguyễn Ngọc Quỳnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a363tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTìm hiểu bối cảnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội Việt Nam thế kỷ XIX, những nguy cơ và tác động mà triều đình Tự Đức phải đối diện trong quá trình bị thực dân và truyền giáo; tình hình sinh hoạt tôn giáo và chính sách đối với các tôn giáo lớn thời Tự Đức; phân tích những nguyên nhân cơ bản, bài học kinh nghiệm và ý nghĩa lịch sử |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aThế kỉ 19 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |a1848-1883 |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aNhà Nguyễn |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Quỳnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101203-4 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(13): 20100792-803, 20100813 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100792
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100793
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100794
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100795
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100796
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100797
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100798
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20100799
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20100800
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20100801
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 CHINH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|